Bước tới nội dung

222 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
222
Số đếm222
hai trăm hai mươi hai
Số thứ tựthứ hai trăm hai mươi hai
Bình phương49284 (số)
Lập phương10941048 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 x 2 x 37
Chia hết cho1, 3, 6, 37, 74, 111, 222
Biểu diễn
Nhị phân110111102
Tam phân220203
Tứ phân31324
Ngũ phân13425
Lục phân10106
Bát phân3368
Thập nhị phân16612
Thập lục phânDE16
Nhị thập phânB220
Cơ số 366636
Lục thập phân3G60
Số La MãCCXXII
221 222 223

222 (hai trăm hai mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 221 và ngay trước 223.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]