Bước tới nội dung

amouracher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mu.ʁa.ʃe/

Động từ

[sửa]

amouracher tự động từ /a.mu.ʁa.ʃe/

  1. (Nghĩa xấu) Phải lòng.
    S’amouracher d’une jeune fille — phải lòng một cô gái

Tham khảo

[sửa]