Bước tới nội dung

transition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænt.ˈsɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

transition (đếm đượckhông đếm được, số nhiều transitions) transition /trænt.ˈsɪ.ʃən/

  1. Sự chuyển tiếp, sự quá độ.
    the transition from cold to warm weather — sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
    to be in a period of transition — ở vào thời kỳ quá độ
  2. (Âm nhạc) Sự chuyển giọng.
  3. (Kiến trúc) Sự đổi kiểu.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transition
/tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/
transitions
/tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/

transition gc /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/

  1. Sự chuyển tiếp, sự quá độ.
    époque de transittion — thời kỳ chuyển tiếp
    Phrase de transition — câu chuyển tiếp
    Transition de conversion — sự chuyển tiếp đối lưu
    Transition d’ébullition — sự chuyển tiếp sôi
    Transition forcée — sự chuyển tiếp cưỡng bức
    Transition quantique — sự chuyển tiếp lượng tử

Tham khảo

[sửa]